Characters remaining: 500/500
Translation

bay buộc

Academic
Friendly

Từ "bay buộc" trong tiếng Việt có thể được hiểu một tình huống hoặc một sự kiện bất ngờ, không mong đợi, tự nhiên xuất hiện gây ra phiền toái hoặc rắc rối cho một người nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều không hay, như tai nạn, sự cố, hay những vấn đề xảy ra người ta không thể kiểm soát.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Bay buộc" ám chỉ những sự việc xấu xảy ra một cách bất ngờ, như một cái tai vạ từ trên trời rơi xuống người ta không thể lường trước được.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong các câu nói hoặc cụm từ để diễn tả cảm xúc không vui, sự thất vọng hoặc sự bất ngờ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay tự dưng lại bị tai nạn giao thông, đúng bay buộc!"
  2. Câu phức: "Tôi đã chuẩn bị cho kỳ thi rất kỹ, nhưng rồi lại bị ốm, thật một bay buộc không thể ngờ tới."
  3. Sử dụng nâng cao: "Trong cuộc sống, đôi khi những bay buộc khiến chúng ta phải thay đổi kế hoạch tìm cách thích nghi."
Phân biệt biến thể:
  • Từ "bay buộc" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nhưng thường chỉ những điều không may mắn.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "tai bay buộc", "vạ bay buộc",... có nghĩa tương tự, nhưng tùy từng ngữ cảnh sẽ sắc thái khác nhau.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tai nạn: một sự kiện không mong muốn gây ra thiệt hại.
  • Khó khăn: tình huống gây ra trở ngại trong cuộc sống.
  • Vạ: một từ có thể dùng để chỉ những điều không hay xảy ra đột ngột.
Những lưu ý khác:
  • Khi sử dụng từ "bay buộc", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, không phải lúc nào cũng ý nghĩa tiêu cực.
  • Tùy thuộc vào vùng miền, từ này có thể những cách dùng khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn chỉ sự bất ngờ không mong muốn.
  1. ý nói cái tai vạ tự đâu bay đến, buộc vào

Comments and discussion on the word "bay buộc"